Có 2 kết quả:
激賞 jī shǎng ㄐㄧ ㄕㄤˇ • 激赏 jī shǎng ㄐㄧ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be full of admiration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be full of admiration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0